--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi pháp
+
Unlawful, illegal
Hành động phi pháp
An unlawful (illegal) action
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
phi pháp
:
Unlawful, illegalHành động phi phápAn unlawful (illegal) action
+
ngăn kéo
:
DrawerBàn có hai ngăn kéoA table with two drawers
+
levogyrate
:
(hoá học) quay trái, tả tuyến
+
nặng lãi
:
At a high rate of interest
+
ỉ eo
:
Complan; nag